🔍
Search:
TRÒNG TRÀNH
🌟
TRÒNG TRÀNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
1
LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẤT NGƯỠNG, RUNG, LẮC:
Vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
1
LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẬT NGƯỠNG, RUNG, LẮC:
Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
-
Động từ
-
1
물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다.
1
ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH:
Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.
-
2
놀라거나 떨려서 가슴이 두근거리다.
2
ĐẬP THÌNH THỊCH:
Ngực đập vì giật mình hoặc run.
-
Động từ
-
1
물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리다.
1
ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH:
Nước... tạo thành sóng lớn và rung lắc.
-
2
놀라거나 떨려서 가슴이 두근거리다.
2
ĐẬP THÌNH THỊCH:
Ngực đập mạnh vì giật mình hoặc run.
-
Động từ
-
1
물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리다.
1
VỖ SÓNG SÁNH, ĐẬP Ì OẠP, LẮC TRÒNG TRÀNH:
Nước... liên tục tạo thành sóng lớn và rung lắc.
-
3
놀라거나 떨려서 몹시 가슴이 두근거리다.
3
ĐẬP THÌNH THỊCH:
Ngực đập rất loạn xạ vì giật mình hoặc run.
-
Động từ
-
1
물 등이 큰 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
1
ĐẬP DỒN DẬP, LẮC LƯ TRÒNG TRÀNH, CHẢY CUỒN CUỘN:
Nước... tạo thành sóng lớn và liên tiếp rung lắc.
-
2
놀라거나 떨려서 가슴이 몹시 두근거리다.
2
ĐẬP THÌNH THỊCH:
Ngực đập rất mạnh vì giật mình hoặc run.
-
Động từ
-
1
물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
1
LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LÚC LẮC, LẮC LẮC, NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI:
Vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
-
Phó từ
-
1
물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이는 모양.
1
MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH TRÒNG TRÀNH, MỘT CÁCH LIÊU XIÊU, MỘT CÁCH NGẬT NGƯỠNG:
Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia.
-
Phó từ
-
1
몸을 제대로 가눌 수 없을 만큼 정신이 흐리게.
1
MỘT CÁCH CHAO ĐẢO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ, MỘT CÁCH TRÒNG TRÀNH:
Một cách mất tỉnh táo đến mức người không thể đứng vững được.
-
2
다 뒤섞이거나 뒤얽혀 갈피를 잡을 수 없게.
2
MỘT CÁCH NHIỄU LOẠN, MỘT CÁCH BỊ BÓP MÉO:
Một cách bị xáo trộn tất cả hoặc bị rối tung nên không thể nắm được nút tháo gỡ.
-
3
물건이 마구 널려 있어 너저분하게.
3
MỘT CÁCH LỘN XỘN, MỘT CÁCH LUNG TUNG:
Đồ vật... một cách bừa bộn và ngổn ngang.
-
4
사회가 질서가 없이 혼란스럽게.
4
MỘT CÁCH NÁO ĐỘNG, MỘT CÁCH HỖN ĐỘN:
Xã hội hỗn loạn không có trật tự.